Có 2 kết quả:
作馬 zuò mǎ ㄗㄨㄛˋ ㄇㄚˇ • 作马 zuò mǎ ㄗㄨㄛˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trestle
(2) carpenter's frame
(2) carpenter's frame
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trestle
(2) carpenter's frame
(2) carpenter's frame
Bình luận 0